Skip to main content

Ninja 650 ABS

NINJA 650 ABS KRT EDITION

RIDE BOLD

Ninja 650 ABS

  • GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT
    210,000,000

Thông số kỹ thuật và giá cả có thể thay đổi.

360 Vehicle View
360
Chọn màu

Chọn góc nhìn
Động cơ xi-lanh đôi 649 cm³
Phun xăng điện tử
Đèn pha kép
LED đôi
Công suất cực đại 50,2 kW {68 PS} / 8.000 rpm
Mô-men xoắn cực đại 64 N.m {6,5 kgf.m} / 6.700 rpm
Loại động cơ Động cơ xi-lanh đôi, 4 thì DOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích động cơ 649 cm³
Kích thước và hành trình 83,0 x 60,0 mm
Tỉ số nén 10,8:1
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng
HT đánh lửa Kỹ thuật số
HT khởi động Khởi động điện
HT bôi trơn Hệ thông bôi trơn cưỡng bức
Hộp số 6 cấp
Tỉ số truyền chính 2,095 (88/42)
Tỉ số truyền 1st 2,438 (39/16)
Tỉ số truyền 2nd 1,714 (36/21)
Tỉ số truyền 3rd 1,333 (32/24)
Tỉ số truyền 4th 1,111 (30/27)
Tỉ số truyền 5th 0,966 (28/29)
Tỉ số truyền 6th 0,852 (23/27)
Tỉ số truyền cuối 3,067 (46/15)
Ly hợp Đa đĩa, ướt
HT truyền động Xích
Loại khung Dạng Trellis, thép chịu lực cao
Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng ø41 mm
Hệ thống giảm xóc sau Dạng liên kết treo ngang, giảm xóc có thể điều chỉnh
Hành trình phuộc trước 125 mm
Hành trình phuộc sau 130 mm
Góc Caster 24º
Đường mòn 100 mm
Góc lái (trái /phải) 32º / 32º
Lốp trước 120/70ZR17M/C (58W) Dunlop Sportmax Roadsport
Lốp sau 160/60ZR17M/C (69W) Dunlop Sportmax Roadsport
Phanh trước Đĩa đôi ø300 mm
Kích thước trước ø272 mm
Phanh sau Đĩa đơn ø220 mm
Kích thước sau ø186 mm
Kích thước 2.055 x 740 x 1.145 mm
Độ cao gầm xe 130 mm
Chiều cao yên 790 mm
Trọng lượng 193 kg
Dung tích bình xăng 15 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu 5,4 L/100km
Bảo hành 24 tháng

Khối lượng bản thân bao gồm tất cả các vật liệu cần thiết và chất lỏng để vận hành một cách chính xác, bình chứa nhiên liệu (dung tích hơn 90%) và bộ dụng cụ (nếu được cung cấp).

KAWASAKI CARES: luôn đội mũ bảo hiểm, bảo vệ mắt và trang phục bảo hộ. Không bao giờ lái xe khi uống rượu hoặc chất gây nghiện. Đọc thêm sổ hướng dẫn sử dụng và các cảnh báo trên sản phẩm. Người lái xe chuyên nghiệp thể hiện mình trên trường đua. Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam. 2019

Thông số kỹ thuật và giá cả có thể thay đổi.